旅游区 lǚyóu qū
volume volume

Từ hán việt: 【lữ du khu】

Đọc nhanh: 旅游区 (lữ du khu). Ý nghĩa là: Khu du lịch. Ví dụ : - 莲潭旅游区 Khu du lịch đầm sen

Ý Nghĩa của "旅游区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅游区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khu du lịch

旅游区是表现社会经济、文化历史和自然环境统一的旅游地域单元。一般包含许多旅游点,由旅游线连接而成。其规划是按规划层次分总体规划、控制性详细规划、修建性详细规划等。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游区

  • volume volume

    - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • volume volume

    - 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch.

  • volume volume

    - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

  • volume volume

    - 北岭 běilǐng 旅游 lǚyóu 度假区 dùjiàqū shì nín de 投资 tóuzī 宝地 bǎodì

    - Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 游览 yóulǎn le 多个 duōge 景区 jǐngqū

    - Họ đã tham quan nhiều khu du lịch

  • volume volume

    - 开发 kāifā 旅游 lǚyóu 风景区 fēngjǐngqū 应该 yīnggāi 破坏 pòhuài 天然 tiānrán 景色 jǐngsè

    - Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 支柱产业 zhīzhùchǎnyè shì 畜牧 xùmù 旅游业 lǚyóuyè

    - Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiù 机会 jīhuì 旅游 lǚyóu

    - Họ nhân cơ hội đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao