Đọc nhanh: 含龙山旅游区 (hàm long sơn lữ du khu). Ý nghĩa là: Núi Hàm Rồng.
含龙山旅游区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Hàm Rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含龙山旅游区
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 我们 去 成山 角 旅游
- Chúng tôi đi du lịch Mũi Thành Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
含›
山›
旅›
游›
龙›