Đọc nhanh: 国姓乡 (quốc tính hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Guoxing or Kuohsing township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国姓乡
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 水乡泽国
- nơi nhiều sông ngòi
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 异国他乡
- tha hương nơi xứ người
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 我 的 朋友 姓国
- Bạn của tôi họ Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
国›
姓›