Đọc nhanh: 圆锥形 (viên chuỳ hình). Ý nghĩa là: hình nón, chữ hình nêm.
圆锥形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón
conical
✪ 2. chữ hình nêm
coniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥形
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
形›
锥›