圆明园 yuánmíngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【viên minh viên】

Đọc nhanh: 圆明园 (viên minh viên). Ý nghĩa là: Yuanmingyuan, Cung điện Mùa hè Cũ, bị quân đội Anh và Pháp phá hủy năm 1860. Ví dụ : - 圆明园遗址 di chỉ vườn Viên Minh

Ý Nghĩa của "圆明园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Yuanmingyuan, Cung điện Mùa hè Cũ, bị quân đội Anh và Pháp phá hủy năm 1860

Yuanmingyuan, the Old Summer Palace, destroyed by the British and French army in 1860

Ví dụ:
  • volume volume

    - 圆明园 yuánmíngyuán 遗址 yízhǐ

    - di chỉ vườn Viên Minh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆明园

  • volume volume

    - 圆明 yuánmíng

    - Viên Minh.

  • volume volume

    - 圆明园 yuánmíngyuán 遗址 yízhǐ

    - di chỉ vườn Viên Minh

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 明澈 míngchè de 眼睛 yǎnjing

    - một đôi mắt trong sáng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 游乐园 yóulèyuán wán

    - Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.

  • volume volume

    - xiǎo míng 总是 zǒngshì zài 公园 gōngyuán 慢慢 mànmàn 跑步 pǎobù

    - Tiểu Minh luôn chạy chậm chậm trong công viên.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen 公园 gōngyuán

    - Ngày mai chúng tôi đi công viên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 明天 míngtiān 公园 gōngyuán

    - Hề hề, mai tôi đi công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao