Đọc nhanh: 国境站 (quốc cảnh trạm). Ý nghĩa là: ga biên giới.
国境站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国境站
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 国境 检查站
- đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
境›
站›