Đọc nhanh: 副主席 (phó chủ tịch). Ý nghĩa là: Phó Chủ tịch, phó chủ tịch.
副主席 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phó Chủ tịch
vice-chairperson
✪ 2. phó chủ tịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副主席
- 国家 副 主席
- Phó chủ tịch nước.
- 副 主席
- Phó chủ tịch.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
副›
席›