Đọc nhanh: 固网电信 (cố võng điện tín). Ý nghĩa là: viễn thông cố định (cố định).
固网电信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viễn thông cố định (cố định)
landline (fixed-line) telecommunications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固网电信
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 我们 一起 上网 看 电影
- Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
固›
电›
网›