Đọc nhanh: 中国电信 (trung quốc điện tín). Ý nghĩa là: China Telecom (công ty Trung Quốc cung cấp dịch vụ điện thoại di động).
中国电信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Telecom (công ty Trung Quốc cung cấp dịch vụ điện thoại di động)
China Telecom (Chinese company providing mobile phone service)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国电信
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
信›
国›
电›