Đọc nhanh: 国安局 (quốc an cục). Ý nghĩa là: viết tắt cho 國家安全局 | 国家安全局.
国安局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 國家安全局 | 国家安全局
abbr. for 國家安全局|国家安全局 [Guó jiā An1 quán jú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国安局
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
安›
局›