Đọc nhanh: 国安部 (quốc an bộ). Ý nghĩa là: Bộ An ninh Nhà nước CHND Trung Hoa, viết tắt cho 國家安全部 | 国家安全部.
国安部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ An ninh Nhà nước CHND Trung Hoa
PRC Ministry of State Security
✪ 2. viết tắt cho 國家安全部 | 国家安全部
abbr. for 國家安全部|国家安全部 [Guó jiā ān quán bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国安部
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
安›
部›