周期 zhōuqī
volume volume

Từ hán việt: 【chu kì】

Đọc nhanh: 周期 (chu kì). Ý nghĩa là: chu kỳ (thời gian giữa hai lần lặp lại của một đặc trưng), chu kỳ (vận động lập đi lập lại của vật thể, khoảng thời gian lập lại gọi là chu kỳ), chu kỳ (hoá học). Ví dụ : - 植物的生长周期不同。 Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.. - 细胞分裂有固定的周期。 Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.. - 月亮的运行周期是一个月。 Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.

Ý Nghĩa của "周期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

周期 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chu kỳ (thời gian giữa hai lần lặp lại của một đặc trưng)

事物在运动;变化的发展过程中;某些特征多次重复出现;其接续两次出现所经过的时间叫周期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 生长 shēngzhǎng 周期 zhōuqī 不同 bùtóng

    - Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.

  • volume volume

    - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

✪ 2. chu kỳ (vận động lập đi lập lại của vật thể, khoảng thời gian lập lại gọi là chu kỳ)

物体作往复运动或物理量作周而复始的变化时;重复一次所经历的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 月亮 yuèliang de 运行 yùnxíng 周期 zhōuqī shì 一个月 yígèyuè

    - Chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng là một tháng.

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng de 跳动 tiàodòng 周期 zhōuqī shì 固定 gùdìng de

    - Chu kỳ đập của tim là cố định.

✪ 3. chu kỳ (hoá học)

元素周期表中元素的一种分类具有相同电子层数的一系列元素按原子序数递增顺序排列的一个横行为一个周期同周期元素从左到右,金属性逐渐减弱,非金属性逐渐增强

Ví dụ:
  • volume volume

    - 周期表 zhōuqībiǎo yǒu 七个 qīgè 周期 zhōuqī

    - Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.

  • volume volume

    - 元素周期 yuánsùzhōuqī 决定 juédìng 电子层 diànzǐcéng

    - Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 周期

✪ 1. Số từ + 个 + 周期

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 项目 xiàngmù 分成 fēnchéng 两个 liǎnggè 周期 zhōuqī

    - Dự án được chia thành hai chu kỳ.

  • volume

    - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 十个 shígè 周期 zhōuqī

    - Nghiên cứu này có mười chu kỳ.

✪ 2. 周期 + Danh từ (运动/时间/变化)

sự lặp lại hoặc tuần hoàn của cái gì đó theo chu kỳ nhất định

Ví dụ:
  • volume

    - 天气 tiānqì yǒu 明显 míngxiǎn de 周期 zhōuqī 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.

  • volume

    - 植物 zhíwù 开花 kāihuā yǒu 固定 gùdìng de 周期时间 zhōuqīshíjiān

    - Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期

  • volume volume

    - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • volume volume

    - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò zài 公园 gōngyuán 相聚 xiāngjù

    - Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì yǒu 明显 míngxiǎn de 周期 zhōuqī 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng de 跳动 tiàodòng 周期 zhōuqī shì 固定 gùdìng de

    - Chu kỳ đập của tim là cố định.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 过来 guòlái gēn 一起 yìqǐ 研究 yánjiū cán de 生命周期 shēngmìngzhōuqī

    - Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.

  • - de 抵达 dǐdá 日期 rìqī dìng zài le xià 周三 zhōusān

    - Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao