国务总理 guówù zǒnglǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quốc vụ tổng lí】

Đọc nhanh: 国务总理 (quốc vụ tổng lí). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (cách sử dụng cũ).

Ý Nghĩa của "国务总理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国务总理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (cách sử dụng cũ)

minister of state (old usage)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务总理

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ 军务 jūnwù

    - quản lý việc quân

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 总理 zǒnglǐ 管理 guǎnlǐ 学校 xuéxiào 事务 shìwù

    - Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.

  • volume volume

    - 英国 yīngguó 总理 zǒnglǐ 特雷莎 tèléishā · méi 辞职 cízhí le

    - Thủ tướng Anh Theresa May đã từ chức.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 总理 zǒnglǐ 只不过 zhǐbùguò shì 该国 gāiguó 总统 zǒngtǒng de 马前卒 mǎqiánzú

    - Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.

  • volume volume

    - 李克强 lǐkèqiáng shì 中国 zhōngguó 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ

    - Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ 听取 tīngqǔ le 他们 tāmen duì 国家 guójiā 企业 qǐyè 改革 gǎigé 所提 suǒtí de 意见 yìjiàn

    - Thủ tướng lắng nghe quan điểm của họ về cải cách doanh nghiệp quốc gia.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ 团队 tuánduì de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Cô ấy quản lý các nhiệm vụ của đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao