Đọc nhanh: 固态气体 (cố thái khí thể). Ý nghĩa là: Khí hoá rắn (nhiên liệu) Khí gas hoá rắn (nhiên liệu).
固态气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí hoá rắn (nhiên liệu) Khí gas hoá rắn (nhiên liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固态气体
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 体态轻盈
- thân hình mềm mại.
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 他们 的 态度 十分 和 气
- Thái độ của họ rất hòa nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
固›
态›
气›