Đọc nhanh: 工业用葵花籽油 (công nghiệp dụng quỳ hoa tử du). Ý nghĩa là: dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用葵花籽油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用葵花籽油
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
油›
用›
籽›
花›
葵›