Đọc nhanh: 固阳县 (cố dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Guyang ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Guyang ở Baotou 包頭 | 包头 , Nội Mông
Guyang county in Baotou 包頭|包头 [Bāo tóu], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固阳县
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
固›
阳›