Đọc nhanh: 固习 (cố tập). Ý nghĩa là: thói quen khó thay đổi; thói quen lâu ngày; thói quen thâm căn cố đế.
固习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói quen khó thay đổi; thói quen lâu ngày; thói quen thâm căn cố đế
同'痼习'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固习
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 鸟儿 每天 习飞于 空中
- Những con chim luyện bay trên bầu trời hàng ngày.
- 他 很多 固习
- Anh ta rất nhiều thói quen khó sửa.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 学习 固然 重要 , 休息 也 重要
- Học tập quan trọng, nghỉ ngơi cũng rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
固›