Đọc nhanh: 溶解固体 (dong giải cố thể). Ý nghĩa là: chất rắn hòa tan.
溶解固体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất rắn hòa tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶解固体
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我们 大体 了解 了 项目 情况
- Chúng tôi đã hiểu đại khái tình hình dự án.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
固›
溶›
解›