Đọc nhanh: 固体溶体 (cố thể dong thể). Ý nghĩa là: dung dịch rắn.
固体溶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch rắn
solid solution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体溶体
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
固›
溶›