围棋 wéiqí
volume volume

Từ hán việt: 【vi kì】

Đọc nhanh: 围棋 (vi kì). Ý nghĩa là: cờ vây; vi kỳ. Ví dụ : - 这场围棋赛还没亮底呢。 trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.. - 下围棋他早就厌倦了。 Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.. - 下围棋。 đánh cờ vây.

Ý Nghĩa của "围棋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ vây; vi kỳ

棋类运动的一种棋盘上纵横各十九道线,交错成三百六十一个位,双方用黑白棋子对着,互相围攻,吃去对方的棋子以占据位数多的为胜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围棋

  • volume volume

    - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 围棋 wéiqí 共分 gòngfēn 九段 jiǔduàn

    - Cờ vây phân làm 9 bậc.

  • volume volume

    - bèi 称为 chēngwéi 围棋 wéiqí 国手 guóshǒu

    - Anh ấy được gọi là tuyển thủ quốc gia.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao