纸火锅 zhǐ huǒguō
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ hoả oa】

Đọc nhanh: 纸火锅 (chỉ hoả oa). Ý nghĩa là: nồi lẩu giấy (nồi lẩu sử dụng nồi dùng một lần làm bằng giấy washi của Nhật Bản với lớp phủ đặc biệt chống cháy và rò rỉ, dùng để nấu ăn tại bàn ăn).

Ý Nghĩa của "纸火锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸火锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi lẩu giấy (nồi lẩu sử dụng nồi dùng một lần làm bằng giấy washi của Nhật Bản với lớp phủ đặc biệt chống cháy và rò rỉ, dùng để nấu ăn tại bàn ăn)

paper hot pot (hot pot using a single-use pot made of Japanese washi paper with a special coating to prevent burning and leaking, used for cooking at the dining table)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸火锅

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • volume volume

    - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 吃火锅 chīhuǒguō ba

    - Chúng ta đi ăn lẩu nhé.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén chī le 一顿 yīdùn 火锅 huǒguō

    - Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 最合适 zuìhéshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông

  • volume volume

    - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu 装入 zhuāngrù 盘中 pánzhōng 放入 fàngrù 锅中 guōzhōng 大火 dàhuǒ zhēng 15 分钟 fēnzhōng

    - sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • - 吃饭 chīfàn le ma 如果 rúguǒ méi chī 带你去 dàinǐqù 吃火锅 chīhuǒguō ba

    - Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao