Đọc nhanh: 固定座 (cố định tọa). Ý nghĩa là: đế cố định.
固定座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定座
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 我们 教室 的 座位 不 固定
- Chỗ ngồi trong lớp học của chúng tôi không cố định.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
座›