Đọc nhanh: 奶酪火锅 (nãi lạc hoả oa). Ý nghĩa là: nước xốt. Ví dụ : - 福恩要来吃一顿奶酪火锅当夜宵 Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
奶酪火锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xốt
fondue
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酪火锅
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
火›
酪›
锅›