围桌 wéizhuō
volume volume

Từ hán việt: 【vi trác】

Đọc nhanh: 围桌 (vi trác). Ý nghĩa là: khăn quây trước bàn khi có việc cưới xin hay tang ma; màn quần.

Ý Nghĩa của "围桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quây trước bàn khi có việc cưới xin hay tang ma; màn quần

办婚丧事或祭祀时悬挂在桌子前面用来遮挡的东西,用布或绸缎制成,现在有些戏曲演出时仍使用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围桌

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 铃儿 língér zài 桌上 zhuōshàng

    - Hai chiếc chuông trên bàn.

  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - jiù zài 床边 chuángbiān 桌子 zhuōzi shàng de

    - Không, nó ở trên bàn cạnh giường.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 围着 wéizhe 餐桌 cānzhuō 聊天 liáotiān

    - Lũ trẻ ngồi quanh bàn ăn nói chuyện.

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 围着 wéizhe 一张 yīzhāng 圆桌 yuánzhuō 吃饭 chīfàn

    - cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao