围场县 wéichǎng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vi trường huyện】

Đọc nhanh: 围场县 (vi trường huyện). Ý nghĩa là: Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "围场县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc

Weichang Manchu and Mongol autonomous county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围场县

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 恶战 èzhàn

    - một trận ác chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 宴会 yànhuì de 氛围 fēnwéi hěn 欢乐 huānlè

    - Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 顿时 dùnshí 周围 zhōuwéi de 场面 chǎngmiàn 一花 yīhuā liǎ rén 出现 chūxiàn zài 格兰 gélán 之森 zhīsēn 铁匠铺 tiějiangpù 旁边 pángbiān

    - Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao