Đọc nhanh: 围场县 (vi trường huyện). Ý nghĩa là: Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
✪ 1. Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Weichang Manchu and Mongol autonomous county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围场县
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 这场 围棋赛 还 没 亮底 呢
- trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
围›
场›