Đọc nhanh: 围嘴围兜 (vi chuỷ vi đâu). Ý nghĩa là: Yếm sơ sinh.
围嘴围兜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yếm sơ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围嘴围兜
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 你 居然 自带 围嘴
- Bạn đã mang theo cái yếm của riêng bạn?
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
嘴›
围›