Đọc nhanh: 园艺工具 (viên nghệ công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ làm vườn (công cụ cầm tay thao tác thủ công); dụng cụ làm vườn (công cụ cầm tay vận hành bằng tay). Ví dụ : - 生日那天,我收到一套园艺工具。 Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
园艺工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ làm vườn (công cụ cầm tay thao tác thủ công); dụng cụ làm vườn (công cụ cầm tay vận hành bằng tay)
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺工具
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
园›
工›
艺›