园艺 yuányì
volume volume

Từ hán việt: 【viên nghệ】

Đọc nhanh: 园艺 (viên nghệ). Ý nghĩa là: nghề làm vườn. Ví dụ : - 园艺师 nghệ nhân làm vườn

Ý Nghĩa của "园艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

园艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghề làm vườn

种植蔬菜、花卉、果树等的技术

Ví dụ:
  • volume volume

    - 园艺师 yuányìshī

    - nghệ nhân làm vườn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺

  • volume volume

    - 园艺 yuányì 叉子 chāzǐ de 一个 yígè 尖齿 jiānchǐ de jiǎo zhā le

    - "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."

  • volume volume

    - 园艺师 yuányìshī

    - nghệ nhân làm vườn

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 园地 yuándì

    - trang nghệ thuật.

  • volume volume

    - gēng zài 艺术 yìshù 花园 huāyuán

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • volume volume

    - 岳父 yuèfù 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 园艺 yuányì

    - Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.

  • volume volume

    - duì 园艺 yuányì yǒu 浓厚 nónghòu de 情趣 qíngqù

    - Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì duì 园艺 yuányì 工作 gōngzuò 发号施令 fāhàoshīlìng 其实 qíshí 只是 zhǐshì 一知半解 yīzhībànjiě

    - Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.

  • volume volume

    - 生日 shēngrì 那天 nàtiān 收到 shōudào 一套 yītào 园艺工具 yuányìgōngjù

    - Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao