Đọc nhanh: 团鱼 (đoàn ngư). Ý nghĩa là: ba ba; con ba ba.
团鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba ba; con ba ba
鳖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团鱼
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
鱼›