Đọc nhanh: 团花 (đoàn hoa). Ý nghĩa là: thiết kế thêu tròn.
团花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế thêu tròn
rounded embroidery design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团花
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 花猫 蜷作 一团 睡觉
- Con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 真是 花团锦簇
- thật là sắc màu rực rỡ.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
花›