Đọc nhanh: 团粒 (đoàn lạp). Ý nghĩa là: viên đất màu.
团粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên đất màu
由腐殖质和矿物颗粒等构成的团状小土粒,直径一般在1-10毫米之间可以储存养分和水分,团粒之间的空隙便于渗水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团粒
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
粒›