Đọc nhanh: 团体接待 (đoàn thể tiếp đãi). Ý nghĩa là: Tour nhóm.
团体接待 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tour nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团体接待
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
团›
待›
接›