Đọc nhanh: 休息处 (hưu tức xứ). Ý nghĩa là: Lounge Phòng nghỉ; phòng chờ, chỗ nghỉ; chỗ nghỉ ngơi.
休息处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lounge Phòng nghỉ; phòng chờ
✪ 2. chỗ nghỉ; chỗ nghỉ ngơi
供人休憩的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休息处
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 他们 不时 停下来 休息
- Họ thỉnh thoảng dừng lại nghỉ ngơi.
- 他们 何尝 不想 休息 ?
- Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?
- 他 在家 休息 得 惬意
- Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà rất thoải mái.
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
处›
息›