休息处 Xiūxí chù
volume volume

Từ hán việt: 【hưu tức xứ】

Đọc nhanh: 休息处 (hưu tức xứ). Ý nghĩa là: Lounge Phòng nghỉ; phòng chờ, chỗ nghỉ; chỗ nghỉ ngơi.

Ý Nghĩa của "休息处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休息处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lounge Phòng nghỉ; phòng chờ

✪ 2. chỗ nghỉ; chỗ nghỉ ngơi

供人休憩的处所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休息处

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 下岗 xiàgǎng hòu 休息 xiūxī le

    - Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ shì 休息 xiūxī de 好时机 hǎoshíjī

    - Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不时 bùshí 停下来 tíngxiàlai 休息 xiūxī

    - Họ thỉnh thoảng dừng lại nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 何尝 hécháng 不想 bùxiǎng 休息 xiūxī

    - Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 休息 xiūxī 惬意 qièyì

    - Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà rất thoải mái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zài 家里 jiālǐ 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao