Đọc nhanh: 表演区 (biểu diễn khu). Ý nghĩa là: khu vực biểu diễn.
表演区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực biểu diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表演区
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 他们 的 表演 很 可乐
- Buổi biểu diễn của họ rất vui vẻ.
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 他们 表演 了 传统 舞蹈
- Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.
- 他们 在 台上 表演 相声
- Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
演›
表›