表演区 Biǎoyǎn qū
volume volume

Từ hán việt: 【biểu diễn khu】

Đọc nhanh: 表演区 (biểu diễn khu). Ý nghĩa là: khu vực biểu diễn.

Ý Nghĩa của "表演区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表演区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực biểu diễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表演区

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表演 biǎoyǎn hěn 可乐 kělè

    - Buổi biểu diễn của họ rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 拘谨 jūjǐn 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy thận trọng phát biểu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn le 传统 chuántǒng 舞蹈 wǔdǎo

    - Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 台上 táishàng 表演 biǎoyǎn 相声 xiàngshēng

    - Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 篮球 lánqiú 表演赛 biǎoyǎnsài 临时 línshí 取消 qǔxiāo

    - Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao