Đọc nhanh: 团丁 (đoàn đinh). Ý nghĩa là: dân phòng.
团丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân phòng
旧时团防机构役使的壮丁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团丁
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
团›