Đọc nhanh: 往事已矣 (vãng sự dĩ hĩ). Ý nghĩa là: quá khứ đã chết (thành ngữ).
往事已矣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá khứ đã chết (thành ngữ)
the past is dead (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往事已矣
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 事情 已 解决 矣
- Vấn đề đã giải quyết rồi.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 事情 已然 如此 , 还是 想开 些 吧
- sự việc đã như vậy thì nên nghĩ cho thoáng đi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
已›
往›
矣›