Đọc nhanh: 回锅肉 (hồi oa nhụ). Ý nghĩa là: thịt lợn nấu chín hai lần.
回锅肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt lợn nấu chín hai lần
twice-cooked pork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回锅肉
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
⺼›
肉›
锅›