囟脑门 xìn nǎomén
volume volume

Từ hán việt: 【tín não môn】

Đọc nhanh: 囟脑门 (tín não môn). Ý nghĩa là: thóp (khoảng trống giữa các xương hộp sọ của trẻ sơ sinh).

Ý Nghĩa của "囟脑门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囟脑门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thóp (khoảng trống giữa các xương hộp sọ của trẻ sơ sinh)

fontanel (gap between the bones of an infant's skull)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囟脑门

  • volume volume

    - 只见 zhījiàn 门外 ménwài 一个 yígè rén 探头探脑 tàntóutànnǎo 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 开动脑筋 kāidòngnǎojīn 找窍门 zhǎoqiàomén

    - suy nghĩ tìm cách giải quyết.

  • volume volume

    - 开动脑筋 kāidòngnǎojīn 找窍门 zhǎoqiàomén

    - suy nghĩ tìm kế hay.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng diǎn le 一下 yīxià de 脑门 nǎomén

    - Thầy giáo gõ nhẹ vào trán tôi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú néng de 脑门 nǎomén le

    - Nhưng tôi đoán cuối cùng tôi cũng có thể rửa sạch vầng trán này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Tín
    • Nét bút:ノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWK (竹田大)
    • Bảng mã:U+56DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao