Đọc nhanh: 囟脑门 (tín não môn). Ý nghĩa là: thóp (khoảng trống giữa các xương hộp sọ của trẻ sơ sinh).
囟脑门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thóp (khoảng trống giữa các xương hộp sọ của trẻ sơ sinh)
fontanel (gap between the bones of an infant's skull)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囟脑门
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm cách giải quyết.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm kế hay.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 轻轻 点 了 一下 我 的 脑门
- Thầy giáo gõ nhẹ vào trán tôi.
- 我 终于 能 洗 我 的 脑门 了
- Nhưng tôi đoán cuối cùng tôi cũng có thể rửa sạch vầng trán này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囟›
脑›
门›