Đọc nhanh: 回页首 (hồi hiệt thủ). Ý nghĩa là: siêu liên kết đến đầu trang web.
回页首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu liên kết đến đầu trang web
hyperlink to top of webpage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回页首
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 回首往事
- nhớ lại dĩ vãng.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 听到 这 首歌 , 回忆 再次 浮现
- Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
页›
首›