回师 huí shī
volume volume

Từ hán việt: 【hồi sư】

Đọc nhanh: 回师 (hồi sư). Ý nghĩa là: điều quân trở về (khi đang tác chiến).

Ý Nghĩa của "回师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回师 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều quân trở về (khi đang tác chiến)

作战时把军队往回调动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回师

  • volume volume

    - 律师 lǜshī yīn 利益冲突 lìyìchōngtū 回避 huíbì 案件 ànjiàn

    - Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù le 老师 lǎoshī de 好意 hǎoyì 竟然 jìngrán 顶撞 dǐngzhuàng le 回想起来 huíxiǎngqilai 懊悔不已 àohuǐbùyǐ

    - Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī jiào 麦克 màikè 回答 huídá 问题 wèntí

    - Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 称赞 chēngzàn le de 回答 huídá

    - Thầy giáo đã khen ngợi câu trả lời của cô ấy.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 期待 qīdài 同学们 tóngxuémen de 回答 huídá

    - Giáo viên đang chờ đợi câu trả lời của học sinh.

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng 回答 huídá 老师 lǎoshī de 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī wèn 我们 wǒmen 我们 wǒmen 知道 zhīdào 怎么 zěnme 回答 huídá 所以 suǒyǐ 还是 háishì 默默 mòmò 往常 wǎngcháng

    - giáo viên hỏi chúng tôi, nhưng chúng tôi không biết trả lời như thế nào, cho nên vẫn im lặng như thường lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao