回头见 huítóu jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hồi đầu kiến】

Đọc nhanh: 回头见 (hồi đầu kiến). Ý nghĩa là: Từ biệt!, Thấy bạn!. Ví dụ : - 回头见了 Hẹn gặp lại các bạn.

Ý Nghĩa của "回头见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回头见 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Từ biệt!

Bye!

✪ 2. Thấy bạn!

See you!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 回头见 huítóujiàn le

    - Hẹn gặp lại các bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回头见

  • volume volume

    - 回头见 huítóujiàn le

    - Hẹn gặp lại các bạn.

  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 逢见 féngjiàn 老友 lǎoyǒu

    - Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.

  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 遇见 yùjiàn le 老朋友 lǎopéngyou

    - Anh gặp một người bạn cũ trên phố.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 梦见 mèngjiàn 自己 zìjǐ yòu 回到 huídào le 部队 bùduì

    - anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - xiān zǒu le 回头见 huítóujiàn

    - Tôi đi trước đây, chút nữa gặp lại!

  • volume volume

    - xiān zǒu le 回头 huítóu 再见 zàijiàn

    - Tôi đi trước nhé, gặp lại bạn sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao