Đọc nhanh: 回头曲线 (hồi đầu khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường vòng vu hồi.
回头曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường vòng vu hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回头曲线
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 他 一去不回 头
- Anh ấy một đi không trở lại.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
头›
曲›
线›