Đọc nhanh: 四联单 (tứ liên đơn). Ý nghĩa là: chứng từ bốn bản.
四联单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng từ bốn bản
一式四份的单据,形式和用处跟三联单相同参看〖三联单〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四联单
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
四›
联›