Đọc nhanh: 四物汤 (tứ vật thang). Ý nghĩa là: thuốc sắc bốn chất (si wu tang), công thức thuốc bổ được sử dụng trong y học Trung Quốc.
四物汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc sắc bốn chất (si wu tang), công thức thuốc bổ được sử dụng trong y học Trung Quốc
four-substance decoction (si wu tang), tonic formula used in Chinese medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四物汤
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 汤 已开 , 香味 四溢
- Canh sôi rồi, thơm phức.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 物理系 弦乐 四重奏 还 缺 一个 大提琴
- Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
汤›
物›