Đọc nhanh: 四面体 (tứ diện thể). Ý nghĩa là: tứ diện, hình tứ diện; hình bốn mặt.
四面体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tứ diện
tetrahedron
✪ 2. hình tứ diện; hình bốn mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四面体
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 他 的 成就 很 体面
- Thành tích của anh ấy rất đáng tự hào.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
四›
面›