Đọc nhanh: 四方步儿 (tứ phương bộ nhi). Ý nghĩa là: bước đi thanh thản.
四方步儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước đi thanh thản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四方步儿
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 男儿 志在四方
- làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 他 每天 早上 在 那儿 跑步
- Anh ấy mỗi sáng chạy bộ để ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
四›
方›
步›