Đọc nhanh: 四方步 (tứ phương bộ). Ý nghĩa là: bước chân thư thả; bước đi thanh thản.
四方步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước chân thư thả; bước đi thanh thản
(四方步儿) 悠闲的、大而慢的步子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四方步
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 四方 悦服
- khắp nơi mến phục
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
方›
步›