Đọc nhanh: 四拇指 (tứ mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn; ngón đeo nhẫn.
四拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón áp út; ngón tay thứ tư; ngón nhẫn; ngón đeo nhẫn
无名指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四拇指
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 这里 下 了 四指 雨水
- Ở đây có mưa nước sâu bốn ngón tay.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
拇›
指›