Đọc nhanh: 二拇指 (nhị mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón trỏ; ngón tay trỏ.
二拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón trỏ; ngón tay trỏ
第二个手指头;食指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二拇指
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 时针 正指 十二点
- kim giờ chỉ đúng 12 giờ.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
拇›
指›