二拇指 èr mǔzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhị mẫu chỉ】

Đọc nhanh: 二拇指 (nhị mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón trỏ; ngón tay trỏ.

Ý Nghĩa của "二拇指" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngón trỏ; ngón tay trỏ

第二个手指头;食指

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二拇指

  • volume volume

    - 拇指 mǔzhǐ dòu hěn 特别 tèbié

    - Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 水银 shuǐyín de 水银 shuǐyín 有关 yǒuguān de huò hán 水银 shuǐyín de 尤指 yóuzhǐ hán 二价 èrjià gǒng de

    - Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.

  • volume volume

    - 跷着 qiāozhe 大拇指 dàmǔzhǐ

    - giơ ngón tay cái.

  • volume volume

    - 戴于右 dàiyúyòu 拇指 mǔzhǐ 助拉 zhùlā 弓弦 gōngxián 之器 zhīqì

    - Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)

  • volume volume

    - 特殊 tèshū 标志 biāozhì 大拇指 dàmǔzhǐ 向下 xiàngxià

    - Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.

  • volume volume

    - 时针 shízhēn 正指 zhèngzhǐ 十二点 shíèrdiǎn

    - kim giờ chỉ đúng 12 giờ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié jiā dào de 拇指 mǔzhǐ

    - Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.

  • volume volume

    - de 拇指 mǔzhǐ 被门 bèimén 夹住 jiāzhù le

    - Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWYI (手田卜戈)
    • Bảng mã:U+62C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao