Đọc nhanh: 四旁 (tứ bàng). Ý nghĩa là: bốn bề; xung quanh; tứ bề.
四旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốn bề; xung quanh; tứ bề
指前后左右很近的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四旁
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 不要 跟 那些 不三不四 的 人 来往
- đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
旁›